Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đương nhiệm


[đương nhiệm]
present; on active service/duty; in office; incumbent
Các tổng thống Mỹ từ trần khi đương nhiệm: William Henry Harrison, Zachary Taylor, Warren G. Harding Franklin Delano Roosevelt
US Presidents who died in office: William Henry Harrison, Zachary Taylor, Warren G. Harding and Franklin Delano Roosevelt.



In power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.